|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26295 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 077109A1-2165-41D1-823B-6F14D6392C07 |
---|
005 | 202012301448 |
---|
008 | 201217s1983 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201230144813|bnghiepvu|c20201217150530|dsvthuctap|y20201217150136|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.5|bF6551d|223 |
---|
100 | |aFogarty, Donald W|eAuthor |
---|
245 | |aProduction & inventory management / |cDonald W Fogarty, Thomas R. Hoffmann |
---|
260 | |aNew York : |bSouth-Western, |c1983 |
---|
300 | |a722 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aImplementation control |
---|
650 | |aInventory management |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aHoffmann, Thomas R.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073198 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/26295thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073198
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.5 F6551d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào