thông tin biểu ghi

DDC 332.1
Tác giả CN Lê, Thị Mận
Nhan đề Tiền tệ ngân hàng / Lê Thị Mận
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2005
Mô tả vật lý 392 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày đại cương về tiền tệ ngân hàng; chế độ lưu thông tiền tệ; tiền tệ ổn định; cung - cầu tiền tệ; tín dụng và lãi suất tín dụng; hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế thị trường; ngân hàng trung ương; ngân hàng thương mại; chính sách tiền tệ; thị trường tài chính; thanh toán quốc tế; các tổ chức tài chính tín dụng quốc tế.
Từ khóa tự do Ngân hàng
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Tiền tệ
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(3): V012020, V012045, V012051
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(37): V012003-5, V012007, V012010-2, V012014, V012016-9, V012021, V012024-30, V012032, V012037-8, V012040, V012042-4, V012046-7, V012049-50, V012052-3, V012056-7, V012060-1
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V007665, V012006, V012009, V012013, V012015, V012022, V012035-6, V012048, V012055
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(10): V012008, V012023, V012031, V012033-4, V012039, V012041, V012054, V012058-9
000 00997nam a2200289 p 4500
0012629
0022
0043435
008080219s2005 vm| vie
0091 0
039|a20180825024859|blongtd|y20080219090200|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a332.1|bL1115M|221
1001|aLê, Thị Mận
24510|aTiền tệ ngân hàng /|cLê Thị Mận
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2005
300|a392 tr. ;|c21 cm.
520|aTrình bày đại cương về tiền tệ ngân hàng; chế độ lưu thông tiền tệ; tiền tệ ổn định; cung - cầu tiền tệ; tín dụng và lãi suất tín dụng; hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế thị trường; ngân hàng trung ương; ngân hàng thương mại; chính sách tiền tệ; thị trường tài chính; thanh toán quốc tế; các tổ chức tài chính tín dụng quốc tế.
6534|aNgân hàng
6534|aTài chính
6534|aTiền tệ
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aTài chính Ngân hàng
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V012020, V012045, V012051
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(37): V012003-5, V012007, V012010-2, V012014, V012016-9, V012021, V012024-30, V012032, V012037-8, V012040, V012042-4, V012046-7, V012049-50, V012052-3, V012056-7, V012060-1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V007665, V012006, V012009, V012013, V012015, V012022, V012035-6, V012048, V012055
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): V012008, V012023, V012031, V012033-4, V012039, V012041, V012054, V012058-9
890|a60|b343|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V007665 Q12_Kho Mượn_01 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 1
2 V012003 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 2
3 V012004 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 3
4 V012005 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 4
5 V012006 Q12_Kho Mượn_01 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 5
6 V012007 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 6
7 V012008 Q12_Kho Mượn_01 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 7
8 V012009 Q12_Kho Mượn_01 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 8
9 V012010 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 9
10 V012011 Q12_Kho Lưu 332.1 L1115M Sách mượn về nhà 10