DDC
| 617 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Điều dưỡng ngoại khoa : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng / Trần Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng ngoại khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(42): V011903, V011905, V011911, V011917, V011920, V011922-5, V011927, V011931-2, V011934-5, V011939, V011941, V011944-5, V011947-50, V011952, V011955, V011959-60, V011962-3, V011966-8, V011974, V011977, V011979, V011981, V011984-7, V011991, V011995-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(58): V011904, V011906-10, V011912-6, V011918-9, V011921, V011926, V011928-30, V011933, V011936-8, V011940, V011942-3, V011946, V011951, V011953-4, V011956-8, V011961, V011964-5, V011969-70, V011972-3, V011975-6, V011978, V011980, V011982-3, V011988-90, V011992-4, V011997-2002, V028075 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V011971 |
|
000
| 00627nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3434 |
---|
005 | 202209051001 |
---|
008 | 080218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220905100113|bquyennt|c20180825024858|dlongtd|y20080218082900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a617|bT783T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Ngọc Tuấn |
---|
245 | 10|aĐiều dưỡng ngoại khoa :|bSách đào tạo cao đẳng điều dưỡng /|cTrần Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng ngoại khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(42): V011903, V011905, V011911, V011917, V011920, V011922-5, V011927, V011931-2, V011934-5, V011939, V011941, V011944-5, V011947-50, V011952, V011955, V011959-60, V011962-3, V011966-8, V011974, V011977, V011979, V011981, V011984-7, V011991, V011995-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(58): V011904, V011906-10, V011912-6, V011918-9, V011921, V011926, V011928-30, V011933, V011936-8, V011940, V011942-3, V011946, V011951, V011953-4, V011956-8, V011961, V011964-5, V011969-70, V011972-3, V011975-6, V011978, V011980, V011982-3, V011988-90, V011992-4, V011997-2002, V028075 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V011971 |
---|
890 | |a101|b453|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011903
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011904
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011905
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011906
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011907
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011908
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011909
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011910
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011911
|
Q4_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011912
|
Q7_Kho Mượn
|
617 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|