ISBN
| |
DDC
| 618.2 |
Nhan đề
| Điều dưỡng sản phụ khoa : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng (Mã số: Đ34.Z08) / Cao Ngọc Thành (ch.b)... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2007 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về giáo dục sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ. Tư vấn kế hoạch hoá gia đình và biện pháp tránh thai. Chăm sóc bệnh nhân rối loạn kinh nguyệt, khối u sinh dục, sa sinh dục, viêm nhiễm đường sinh dục. Chăm sóc thai phụ... |
Từ khóa tự do
| Sản phụ khoa |
Từ khóa tự do
| Sản khoa-Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa-Điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Ngọc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lục Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn An |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Diệu Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Thái |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(112): V011504-20, V011522, V011525-37, V011539, V011541-2, V011544-55, V011557-9, V011562-4, V011566-7, V011569, V011571-8, V011581-4, V011587, V011589-92, V011594-6, V011598-600, V011602, V021216-20, V021223-4, V021226-30, V021440-2, V021444, V021446, V021449-50, V021453, V021456, V021459, V021461-7, V021469, V021471, V021473-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(30): V011503, V011521, V011538, V011540, V011543, V011556, V011560-1, V011565, V011580, V011585-6, V011588, V011597, V011601, V021225, V021443, V021445, V021447-8, V021451-2, V021454-5, V021457-8, V021460, V021468, V021470, V021472 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01YHOC_SKHOE(8): V011523-4, V011568, V011570, V011579, V011593, V021221-2 |
|
000
| 01128nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 2627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3433 |
---|
005 | 202306200905 |
---|
008 | 080118s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20230620090516|bquyennt|c20180825024856|dlongtd|y20080118140700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a618.2|bĐ617d|221 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng sản phụ khoa :|bSách đào tạo cử nhân điều dưỡng (Mã số: Đ34.Z08) /|cCao Ngọc Thành (ch.b)... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2007 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về giáo dục sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ. Tư vấn kế hoạch hoá gia đình và biện pháp tránh thai. Chăm sóc bệnh nhân rối loạn kinh nguyệt, khối u sinh dục, sa sinh dục, viêm nhiễm đường sinh dục. Chăm sóc thai phụ... |
---|
653 | 4|aSản phụ khoa |
---|
653 | 4|aSản khoa|xĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aPhụ khoa|xĐiều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aCao, Ngọc Thành |
---|
700 | 1|aLê, Thị Lục Hà |
---|
700 | 1|aLê, Văn An |
---|
700 | 1|aNguyễn, Diệu Trang |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Thái |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(112): V011504-20, V011522, V011525-37, V011539, V011541-2, V011544-55, V011557-9, V011562-4, V011566-7, V011569, V011571-8, V011581-4, V011587, V011589-92, V011594-6, V011598-600, V011602, V021216-20, V021223-4, V021226-30, V021440-2, V021444, V021446, V021449-50, V021453, V021456, V021459, V021461-7, V021469, V021471, V021473-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(30): V011503, V011521, V011538, V011540, V011543, V011556, V011560-1, V011565, V011580, V011585-6, V011588, V011597, V011601, V021225, V021443, V021445, V021447-8, V021451-2, V021454-5, V021457-8, V021460, V021468, V021470, V021472 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cYHOC_SKHOE|j(8): V011523-4, V011568, V011570, V011579, V011593, V021221-2 |
---|
890 | |a150|b257|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011503
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011504
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011505
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011506
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011507
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011508
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011509
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011510
|
Q4_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011511
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011512
|
Q7_Kho Mượn
|
618.2 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|