DDC
| 337.597 |
Nhan đề
| Kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Văn Trình (chủ biên), ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trình, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Vĩnh Long |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hạ Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Đức |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V013517 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013904 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(6): V011402, V013512, V013516, V013907, V015227, VM000075 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V011393, V013513-4, V013902-3, VM000278, VM000280 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(10): V013515, V013905-6, V015228, VM000076-8, VM000277, VM000279, VM001507 |
|
000
| 00867nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3432 |
---|
008 | 080116s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024855|blongtd|y20080116153600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337.597|bK555|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế đối ngoại Việt Nam /|cNguyễn Văn Trình (chủ biên), ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế đối ngoại|zViệt Nam |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Luân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Trình,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aHoàng, Vĩnh Long |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hạ Nguyên |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Đức |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kinh tế. Bộ môn kinh tế đối ngoại |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V013517 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013904 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(6): V011402, V013512, V013516, V013907, V015227, VM000075 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V011393, V013513-4, V013902-3, VM000278, VM000280 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(10): V013515, V013905-6, V015228, VM000076-8, VM000277, VM000279, VM001507 |
---|
890 | |a25|b90|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011402
|
Q7_Kho Mượn
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V013512
|
Q7_Kho Mượn
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013516
|
Q7_Kho Mượn
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013517
|
Q12_Kho Lưu
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
9
|
V013902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.597 K555
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|