|
000
| 00734nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3431 |
---|
005 | 202204201000 |
---|
008 | 080116s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100002|bbacntp|c20180825024855|dlongtd|y20080116134800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng |
---|
245 | 10|aKế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu :|bDùng cho sinh viên cao đẳng, đại học khối ngành kinh tế, tài chính... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a710 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKE TOAN|j(1): V011390 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V011388-9, V011391-2 |
---|
890 | |a5|b214|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|