|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26227 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D05AF467-DC45-4055-AEF4-CC4055CEE3B2 |
---|
005 | 202101071034 |
---|
008 | 201216s2014 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781524940935 |
---|
039 | |a20210107103404|bnghiepvu|c20201225154610|dnghiepvu|y20201216140931|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a419|bB9832|223 |
---|
100 | |aButcher, Joni M. |
---|
245 | |aThe 5 pathways of communication / |cLoni M. Butcher |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUnited States : |bKendall Hunt Publishing Company, |c2014 |
---|
300 | |a170 p. : |billutrations ; |c30 cm. |
---|
541 | |aDự án Vn Book Drive |
---|
650 | |aPathways of Communication |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aPecchioni, Loretta |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 072838, 073402 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/26227thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072838
|
Q12_Kho Mượn_02
|
419 B9832j
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
073402
|
Q12_Kho Mượn_02
|
419 B9832j
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào