|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26223 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | DEC2E709-167A-4CD6-80D6-6E5B90EEEBE3 |
---|
005 | 202101071007 |
---|
008 | 201216s1963 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210107100703|bnghiepvu|c20201216133417|dsvthuctap|y20201216132709|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a510|bB4939d|223 |
---|
100 | |aBergamini, David|eAuthor |
---|
245 | |aMathematics / |cDavid Bergamini |
---|
260 | |aNew York : |bTime Inc, |c1963 |
---|
300 | |a200 p. : |bcolor illustrations ; |c28 cm. |
---|
490 | |aLife science library |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |a Science library mathematics |
---|
650 | |aLibrary mathematics |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073921 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26223thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073921
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 B4939d
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào