|
000
| 00000nas#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26203 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A9AF86A4-E122-4894-BC63-9DF52117E29A |
---|
005 | 202012281604 |
---|
008 | 201215s2003 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534402666 |
---|
039 | |a20201228160454|bnghiepvu|c20201228160338|dnghiepvu|y20201215154345|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aat |
---|
044 | |aeng |
---|
082 | |a540|bF8551|223 |
---|
100 | |aFreeman, Wade A.|eAuthor |
---|
245 | |aStudent solutions manual for Oxtoby, Gillis, and Nachtrieb's Principles of modern chemistry / |cWade A Freeman |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bThomson, |c2003 |
---|
300 | |a298 p. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry. |
---|
650 | |aChemistry -- Problems |
---|
650 | |aChemistry -- Examinations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073938 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26203thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073938
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 F8551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|