DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Triệu Sơn |
Nhan đề
| Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất. Tập 2, Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác/ Triệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sản xuất-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Cửu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V011128, V011134 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(8): V011125-7, V011129-33 |
|
000
| 00766nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3425 |
---|
005 | 202001021532 |
---|
008 | 080110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102153209|bquyennt|c20190524161735|dsvthuctap5|y20080110154400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bT839S|221 |
---|
100 | 0|aTriệu Sơn |
---|
245 | 10|aPhương pháp quản lý hiệu quả sản xuất.|nTập 2,|pPhân tích công việc và thiết kế vị trí công tác/|cTriệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
653 | 4|aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Cửu,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V011128, V011134 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V011125-7, V011129-33 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011126
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011134
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|