thông tin biểu ghi

ISBN 9810245831
DDC 617.95
Nhan đề The scientific basis of tissue transplantation / G O Phillips, A Nather
Thông tin xuất bản New Jersey : World Scientific, 2001
Mô tả vật lý 575 p. : illustrations. ; 23cm.
Tùng thư Advances in tissue banking, v. 5.
Tóm tắt This work contains in one volume various subjects, including anatomy, physiology, microbiology, radiation sciences, biology of healing of allografts, biomechanics of allografts and transplantation immunology.
Thuật ngữ chủ đề Surgery.
Thuật ngữ chủ đề MEDICAL-Surgery -- Plastic & Cosmetic.
Thuật ngữ chủ đề Transplantation of organs, tissues, etc.
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Phillips, Glyn O.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(10): 075162-71
000 00000nam#a2200000ui#4500
00126153
00219
00461FC5DC5-0B27-48A5-B16B-AD09E33183BD
005202203241001
008201214s2001 nju eng
0091 0
020 |a9810245831
039|a20220324100149|bnghiepvu|c20201217150748|dnghiepvu|y20201214104856|zsvthuctap
040 |aNTT
041 |aeng
044 |anju
082 |a617.95|bT3741|223
245 |aThe scientific basis of tissue transplantation / |cG O Phillips, A Nather
260 |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c2001
300 |a575 p. : |billustrations. ; |c23cm.
490 |aAdvances in tissue banking, v. 5.
520 |aThis work contains in one volume various subjects, including anatomy, physiology, microbiology, radiation sciences, biology of healing of allografts, biomechanics of allografts and transplantation immunology.
541 |aTS. Võ Tá Hân tặng
650 |aSurgery.
650 |aMEDICAL|xSurgery -- Plastic & Cosmetic.
650 |aTransplantation of organs, tissues, etc.
690 |aKhoa Y
700|aPhillips, Glyn O.|eeditor
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 075162-71
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/26153thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 075162 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 1
2 075163 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 2
3 075164 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 3
4 075165 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 4
5 075166 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 5
6 075167 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 6
7 075168 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 7
8 075169 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 8
9 075170 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 9
10 075171 Q12_Kho Mượn_02 617.95 T3741 Sách mượn tại chỗ 10