DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Triệu Sơn |
Nhan đề
| Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất. Tập 3, Tiêu chuẩn quản lý chất lượng / Triệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng |
Từ khóa tự do
| Sản xuất-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Cửu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(1): V011095 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V011096, V011099, V011101-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V011097-8, V011100, V011103, V011114 |
|
000
| 00777nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2615 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3421 |
---|
005 | 202001021531 |
---|
008 | 080109s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102153129|bquyennt|c20190524161656|dsvthuctap5|y20080109152300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bT839S|221 |
---|
100 | 0|aTriệu Sơn |
---|
245 | 10|aPhương pháp quản lý hiệu quả sản xuất.|nTập 3,|pTiêu chuẩn quản lý chất lượng /|cTriệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
653 | 4|aQuản lý chất lượng |
---|
653 | 4|aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Cửu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(1): V011095 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V011096, V011099, V011101-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V011097-8, V011100, V011103, V011114 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011095
|
Q12_Kho Lưu
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|