DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Triệu Sơn |
Nhan đề
| Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất. Tập 1, Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất / Triệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý sản xuất |
Từ khóa tự do
| Sản xuất-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Cửu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V011076 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(4): V011071, V011073-4, V011077 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(5): V011069-70, V011072, V011075, V011078 |
|
000
| 00752nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3420 |
---|
005 | 202001021531 |
---|
008 | 080109s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102153147|bquyennt|c20190524161604|dsvthuctap5|y20080109150400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.5|bT839S|221 |
---|
100 | 0|aTriệu Sơn |
---|
245 | 10|aPhương pháp quản lý hiệu quả sản xuất.|nTập 1,|pMục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất /|cTriệu Sơn ; Nguyễn Đình Cửu (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
653 | 4|aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Cửu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V011076 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(4): V011071, V011073-4, V011077 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(5): V011069-70, V011072, V011075, V011078 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 T839S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|