DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Lê, Khánh Luận |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : Dành cho sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính,... / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số yếu tố về tập hợp và giải tích, khái niệm về xác suất, đại lượng ngẫu nhiên, hàm đặc trưng, quy luật phân phối xác suất, định lý giới hạn, đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều, lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của đại lượng ngẫu nhiên, kiểm định giả thiết thống kê, lý thuyết tương quan và hàm hồi quy. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê-Lý thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN_GT(2): V011016-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN_GT(1): V011018 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(2): V011014-5 |
|
000
| 01106nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3416 |
---|
008 | 080108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024847|blongtd|y20080108150600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a519|bL1115L|221 |
---|
100 | 1|aLê, Khánh Luận |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán :|bDành cho sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính,... /|cNguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số yếu tố về tập hợp và giải tích, khái niệm về xác suất, đại lượng ngẫu nhiên, hàm đặc trưng, quy luật phân phối xác suất, định lý giới hạn, đại lượng ngẫu nhiên nhiều chiều, lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của đại lượng ngẫu nhiên, kiểm định giả thiết thống kê, lý thuyết tương quan và hàm hồi quy. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê|xLý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN_GT|j(2): V011016-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN_GT|j(1): V011018 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(2): V011014-5 |
---|
890 | |a5|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011016
|
Q12_Kho Lưu
|
519 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011017
|
Q12_Kho Lưu
|
519 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011018
|
Q12_Kho Lưu
|
519 L1115L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|