|
000
| 00802nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 281 |
---|
005 | 201906081004 |
---|
008 | 070111s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608100444|bnhungtth|c20180825023722|dlongtd|y20070111082500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bH6788V |
---|
100 | 0|aHoàng Việt |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện cao áp.|nTập 2,|pQuá điện áp trong hệ thống điện /|cHoàng Việt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có bổ sung, chỉnh lí |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V001452, V001548-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào