
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| A-M |
Nhan đề
| Funk & Wagnalls Standard Desk Dictionary / A-M |
Thông tin xuất bản
| American : Funk & Wagnalls L.P, 1984 p. |
Mô tả vật lý
| 431 p. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Funk & Wagnalls |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 075068 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26098 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E5582921-28FE-4B20-866F-8648D6E103AC |
---|
005 | 202012091438 |
---|
008 | 201209s1984 uik eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201209143804|bnghiepvu|y20201209143530|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |auik |
---|
082 | |a423|bA11111|223 |
---|
100 | |aA-M |
---|
245 | |aFunk & Wagnalls Standard Desk Dictionary / |cA-M |
---|
260 | |aAmerican : |bFunk & Wagnalls L.P, |c1984 p. |
---|
300 | |a431 p. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aFunk & Wagnalls |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075068 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/26098_funk & wagnalls standard desk dictionarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075068
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423 A11111
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào