|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26091 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2EDB922C-9B51-4778-BEFB-A5A82722C74C |
---|
005 | 202012090930 |
---|
008 | 201209s1999 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780030247514 |
---|
039 | |a20201209093005|bnghiepvu|y20201209092653|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | |a540|bF8551|223 |
---|
100 | |aFreeman, Wade A. |
---|
245 | |aStudy guide and student solutions manual to accompany Principles of modern chemistry / |cWade A Freeman; David W Oxtoby |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aFort Worth : |bSaunders College Pub., |c1999 |
---|
300 | |a616 p. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aSaunders golden sunburst series. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemie. |
---|
653 | |aChemistry -- Problems, exercises, etc. |
---|
653 | |aChemistry -- Examinations, questions, etc. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075072 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/26091_study guide and studentthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075072
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 F8551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|