|
000
| 00736nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3412 |
---|
008 | 080108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024845|blongtd|y20080108105700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bB1116Y|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Kim Yến |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán :|bSoạn theo chương trình của UBCKNN /|cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aH :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a442 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aChứng khoán|xĐầu tư|xPhân tích |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): V010995 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(7): V010996-8, V012800-3 |
---|
890 | |a8|b385|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010995
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V012803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V012800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào