|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26056 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C04F6828-79A6-47DC-83A9-5FBA704E35AD |
---|
005 | 202012071547 |
---|
008 | 201207s1994 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780256118117 |
---|
039 | |a20201207154738|bnghiepvu|y20201207154400|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | |a339|bH9963|223 |
---|
100 | |aHyman, David N. |
---|
245 | |aMacroeconomics / |cDavid N Hyman |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aBurr Ridge, Ill. : |bIrwin, |c1994 |
---|
300 | |a396 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aMacroeconomics. |
---|
653 | |aMakroökonomie |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073719 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/26056_macroeconomicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073719
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 H9963
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào