|
000
| 00883nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3407 |
---|
008 | 080108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024844|blongtd|y20080108094900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.2|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Kiều Hoa |
---|
245 | 00|aGiáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML /|cDương Kiều Hoa, Tôn Thất Hòa An (biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xlập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 4|aTin học|xPhân tích hệ thống |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aTôn, Thất Hòa An,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(2): V010957, V010962 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V010956 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(7): V010958-61, V010963-5 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010957
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010959
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010960
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010961
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010962
|
Q12_Kho Lưu
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010963
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010956
|
Q12_Kho Lưu
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|