DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lương Ninh |
Nhan đề
| Nước phù nam / Lương Ninh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ;21 cm. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(4): V010900-2, V010904 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5VH_GD_LS_ЬL(1): V010903 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V010905 |
|
000
| 00542nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3406 |
---|
008 | 080108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024843|blongtd|y20080108084300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.7|bL7919N|221 |
---|
100 | 0|aLương Ninh |
---|
245 | 10|aNước phù nam /|cLương Ninh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c21 cm. |
---|
651 | 0|aViệt Nam|xLịch sử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(4): V010900-2, V010904 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V010903 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V010905 |
---|
890 | |a6|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010900
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010901
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010902
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010903
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010904
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010905
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7 L7919N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào