|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25993 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 51F46C7C-563E-453B-BE52-9470CC3B7E6C |
---|
005 | 202012040948 |
---|
008 | 201203s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716743884 |
---|
039 | |a20201204094808|bbacntp|c20201204081459|dbacntp|y20201203160921|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a541.3|bP5781|223 |
---|
100 | |aAtkins, Peter |
---|
245 | |aStudent solutions manual for Physical chemistry / |cPeter Atkins, Charles A. Trapp, Marshall P. Cady, Carmen Giunta |
---|
250 | |a 7th ed |
---|
260 | |aNew York : |bW.H. Freeman, |c2002 |
---|
300 | |a548 p. : |b ills ; |c26 cm. |
---|
541 | |aVN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry |
---|
653 | |aPhysical Chemistry |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aCady, Marshall P. |
---|
700 | |aGiunta, Carmen |
---|
700 | |aTrapp, Charles A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075030 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25993_student solutions manual for physical chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075030
|
Q12_Kho Mượn_02
|
541.3 A873
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|