|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25989 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A06BDA78-2E90-4689-BC53-7CF24BC3FAE4 |
---|
005 | 202012031506 |
---|
008 | 201203s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780395985816 |
---|
039 | |a20201203150617|bnghiepvu|y20201203150500|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a540|bZ949|223 |
---|
100 | |aZumdahl, Steven S |
---|
245 | |aChemistry / |cSteven S Zumdahl; Susan A Zumdahl |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c2000 |
---|
300 | |a1143 p. : |b illustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aZumdahl, Susan A.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075036 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25989_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075036
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 Z949
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào