thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 005.7 H6788K
    Nhan đề: Giáo trình các hệ cơ sở tri thức /

DDC 005.7
Tác giả CN Hoàng, Kiếm
Nhan đề Giáo trình các hệ cơ sở tri thức / Hoàng Kiếm,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí,2007
Mô tả vật lý 193 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu tổng quan về cơ sở tri thức; biểu diễn tri thức : các loại tri thức, các kỹ thuật biểu diễn tri thức; các kỹ thuật suy diễn và lập luận : suy lý, suy diễn. Đồng thời trình bày về hệ hỗ trợ quyết định và hệ thống thông tin; hệ Mycin; mạng tính toán và hệ học.
Từ khóa tự do Cơ sở dữ liệu
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Hệ cơ sở tri thức
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Tác giả(bs) CN Đỗ Phúc,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Văn Nhơn,
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnTIN HOC(9): V010906, V010908, V010913-4, V015015-6, V015018, VM001431, VM001434
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuTIN HOC_GT(2): V010907, V010909
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(6): V010910-2, V010915, V015014, VM001435
000 01138nam a2200325 p 4500
0012597
0021
0043402
008080107s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825024842|blongtd|y20080107155900|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a005.7|bH6788K|221
1001|aHoàng, Kiếm
24500|aGiáo trình các hệ cơ sở tri thức /|cHoàng Kiếm,...
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí,|c2007
300|a193 tr. ;|c21 cm.
520|aGiới thiệu tổng quan về cơ sở tri thức; biểu diễn tri thức : các loại tri thức, các kỹ thuật biểu diễn tri thức; các kỹ thuật suy diễn và lập luận : suy lý, suy diễn. Đồng thời trình bày về hệ hỗ trợ quyết định và hệ thống thông tin; hệ Mycin; mạng tính toán và hệ học.
6534|aCơ sở dữ liệu
6534|aTin học
6534|aHệ cơ sở tri thức
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
7000|aĐỗ Phúc,|eBiên soạn
7001|aĐỗ, Văn Nhơn,|eBiên soạn
7101|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(9): V010906, V010908, V010913-4, V015015-6, V015018, VM001431, VM001434
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(2): V010907, V010909
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(6): V010910-2, V010915, V015014, VM001435
890|a17|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V010906 Q7_Kho Mượn 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 1
2 V010907 Q12_Kho Mượn_01 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 2
3 V010908 Q7_Kho Mượn 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 3
4 V010909 Q12_Kho Lưu 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 4
5 V010910 Q12_Kho Mượn_01 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 5
6 V010911 Q12_Kho Mượn_01 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 6
7 V010912 Q12_Kho Mượn_01 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 7
8 V010913 Q7_Kho Mượn 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 8
9 V010914 Q7_Kho Mượn 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 9
10 V010915 Q12_Kho Mượn_01 005.7 H6788K Sách mượn về nhà 10