DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kiếm |
Nhan đề
| Giáo trình các hệ cơ sở tri thức / Hoàng Kiếm,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí,2007 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về cơ sở tri thức; biểu diễn tri thức : các loại tri thức, các kỹ thuật biểu diễn tri thức; các kỹ thuật suy diễn và lập luận : suy lý, suy diễn. Đồng thời trình bày về hệ hỗ trợ quyết định và hệ thống thông tin; hệ Mycin; mạng tính toán và hệ học. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Hệ cơ sở tri thức |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Nhơn, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(9): V010906, V010908, V010913-4, V015015-6, V015018, VM001431, VM001434 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC_GT(2): V010907, V010909 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(6): V010910-2, V010915, V015014, VM001435 |
|
000
| 01138nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 2597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3402 |
---|
008 | 080107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024842|blongtd|y20080107155900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.7|bH6788K|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Kiếm |
---|
245 | 00|aGiáo trình các hệ cơ sở tri thức /|cHoàng Kiếm,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí,|c2007 |
---|
300 | |a193 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về cơ sở tri thức; biểu diễn tri thức : các loại tri thức, các kỹ thuật biểu diễn tri thức; các kỹ thuật suy diễn và lập luận : suy lý, suy diễn. Đồng thời trình bày về hệ hỗ trợ quyết định và hệ thống thông tin; hệ Mycin; mạng tính toán và hệ học. |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aHệ cơ sở tri thức |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 0|aĐỗ Phúc,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐỗ, Văn Nhơn,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(9): V010906, V010908, V010913-4, V015015-6, V015018, VM001431, VM001434 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(2): V010907, V010909 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(6): V010910-2, V010915, V015014, VM001435 |
---|
890 | |a17|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010906
|
Q7_Kho Mượn
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010908
|
Q7_Kho Mượn
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010909
|
Q12_Kho Lưu
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010913
|
Q7_Kho Mượn
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010914
|
Q7_Kho Mượn
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.7 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|