|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25963 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E866EEC6-064B-4852-BBD0-139FF9EED274 |
---|
005 | 202012111031 |
---|
008 | 201202s1994 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314025227 |
---|
039 | |a20201211103140|bnghiepvu|c20201202151523|dsvthuctap|y20201202150920|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a540|bS4384|223 |
---|
100 | |aSeager, Spencer L. |
---|
245 | |aIntroductory chemistry for today / |cSpencer L Seager; Michael R Slabaugh |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMinneapolis/St. Paul : |bWest Pub, |c1994 |
---|
300 | |axxiii, 332 : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aSlabaugh, Michael R.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075047 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25963-introductory chemistry for todaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075047
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 S4384
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào