|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25960 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AE18FBBF-A7F8-4533-9C98-73F9E14BD9A1 |
---|
005 | 202012111022 |
---|
008 | 201202s1976 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395192374 |
---|
039 | |a20201211102224|bnghiepvu|c20201202142604|dsvthuctap|y20201202142306|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a540|bS5531|223 |
---|
100 | |aSherman, Alan |
---|
245 | |aBasic concepts of chemistry / |cAlan Sherman; Sharon Sherman; Leonard Russikoff |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1976 |
---|
300 | |axiii, 382 p. : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aRussikoff, Leonard|eAuthor |
---|
700 | |aSherman, Sharon|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075050 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25960-basic concepts of chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075050
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 S5531
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|