DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Tô, Minh Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình hình thái học tiếng Anh = English morphology / Tô Minh Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(6): V010873-6, V010878-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V010877 |
|
000
| 00759nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3401 |
---|
008 | 080107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024841|blongtd|y20080107150700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bT1114TH|221 |
---|
100 | 1|aTô, Minh Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình hình thái học tiếng Anh =|bEnglish morphology /|cTô Minh Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V010873-6, V010878-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V010877 |
---|
890 | |a7|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010873
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010874
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010875
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010876
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010877
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010878
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010879
|
Q7_Kho Mượn
|
428 T1114TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào