|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25944 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0C04375F-5BAB-4283-A1A0-AAF1E8CF3BCE |
---|
005 | 202012111027 |
---|
008 | 201202s1961 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201211102722|bnghiepvu|c20201202083936|dsvthuctap|y20201202083728|zsvthuctap |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a332|bH1534|223 |
---|
100 | |aHaines, Walter W |
---|
245 | |aMoney, prices, and policy. / |cWalter W Haines |
---|
260 | |aNew York, : |bMcGraw-Hill, |c1961. |
---|
300 | |a780 p. : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aMoney. |
---|
650 | |aFinance. |
---|
650 | |aCurrency question |zUnited States. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073149 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25944-money, prices, and policy.thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073149
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332 H1534
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|