DDC
| 657 |
Nhan đề
| Thực hành kiểm toán / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết, quy trình về kiểm toán, kiểm toán các khoản mục trên báo cáo tài chính ; Thực hành kiểm toán : Một số nguyên tắc lập hồ sơ kiểm toán, thực hành và hoàn tất kiểm toán. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán-Thực hành |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kiểm toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V010837, V010840, V010842, V010845 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V010838-9, V010841, V010844, V010846 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V010843 |
|
000
| 00934nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2592 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3397 |
---|
005 | 202204200959 |
---|
008 | 080107s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095926|bbacntp|c20180825024839|dlongtd|y20080107131100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bT4489|221 |
---|
245 | 00|aThực hành kiểm toán /|cĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết, quy trình về kiểm toán, kiểm toán các khoản mục trên báo cáo tài chính ; Thực hành kiểm toán : Một số nguyên tắc lập hồ sơ kiểm toán, thực hành và hoàn tất kiểm toán. |
---|
653 | 4|aKiểm toán|xThực hành |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKiểm toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V010837, V010840, V010842, V010845 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V010838-9, V010841, V010844, V010846 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V010843 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010837
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010840
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010842
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010845
|
Q12_Kho Lưu
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010846
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T4489
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|