DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Tri |
Nhan đề
| Quản trị học / Phạm Thế Tri |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): VM001561 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5QTRI_VPHONG(4): V010627, V014076, V015310, VM000547 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V010620-1, V010624-5, V010629, VM000545-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(6): V010626, V010628, V014073, V014075, V015312, VM000548 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V010623, V014071-2, V014074, VM001562 |
|
000
| 00677nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3396 |
---|
005 | 202001021530 |
---|
008 | 080102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102153056|bquyennt|c20190524161333|dsvthuctap5|y20080102105600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bP5369TR|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thế Tri |
---|
245 | 10|aQuản trị học /|cPhạm Thế Tri |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): VM001561 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cQTRI_VPHONG|j(4): V010627, V014076, V015310, VM000547 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V010620-1, V010624-5, V010629, VM000545-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(6): V010626, V010628, V014073, V014075, V015312, VM000548 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V010623, V014071-2, V014074, VM001562 |
---|
890 | |a23|b392|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010625
|
Q12_Kho Lưu
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V014071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 P5369TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|