ISBN
| 0877799067 |
DDC
| 423.1 |
Nhan đề
| The Merriam-Webster dictionary of synonyms and antonyms |
Thông tin xuất bản
| Springfield, Mass. : Merriam-Webster, 1992 |
Mô tả vật lý
| iv, 443 pages ; 18 cm |
Tóm tắt
| A collection of alphabetically arranged entries that provide the synonyms and antonyms for over 4,800 words |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Synonyms and antonyms |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 075011 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25874 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 36973789-DA5A-42A1-8C7C-640480FFD80E |
---|
005 | 202011301549 |
---|
008 | 201130s1992 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0877799067 |
---|
039 | |a20201130154931|bnghiepvu|y20201130154618|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a423.1|bT3741|223 |
---|
245 | |aThe Merriam-Webster dictionary of synonyms and antonyms |
---|
260 | |aSpringfield, Mass. : |bMerriam-Webster, |c1992 |
---|
300 | |aiv, 443 pages ; |c18 cm |
---|
520 | |aA collection of alphabetically arranged entries that provide the synonyms and antonyms for over 4,800 words |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language|xSynonyms and antonyms |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 075011 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/25874_the merriam-webster dictionary of synonyms and antonymsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
075011
|
Q12_Kho Mượn_02
|
423.1 T3741
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào