ISBN
| 0471827681 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Fundamentals of physics / David Halliday, Robert Resnick |
Lần xuất bản
| 2nd ed., extended version, rev. print |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, 1986 |
Mô tả vật lý
| xv, 880 p. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Ravised with expanded and clarified questions, problems and worked examples; and some new art/work and photographs, plus an outline of principal developments in margin with a review guide and summary at the end of each chapter. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics |
Thuật ngữ chủ đề
| Natuurkunde |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 074069 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 154CB2CC-8776-4160-8AE9-CD8E46E93DF8 |
---|
005 | 202011301536 |
---|
008 | 201130s1986 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471827681 |
---|
039 | |a20201130153654|bnghiepvu|c20201130143215|dnghiepvu|y20201130143016|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a530|bH188|223 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aFundamentals of physics / |cDavid Halliday, Robert Resnick |
---|
250 | |a2nd ed., extended version, rev. print |
---|
260 | |aNew York : |bWiley, |c1986 |
---|
300 | |axv, 880 p. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aRavised with expanded and clarified questions, problems and worked examples; and some new art/work and photographs, plus an outline of principal developments in margin with a review guide and summary at the end of each chapter. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPhysics |
---|
650 | |aPhysics |
---|
650 | |aNatuurkunde |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aResnick, Robert |eauthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 074069 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25868_fundamentals of physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074069
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 H188
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|