|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25852 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 94F428B6-3086-45D0-A99E-61A6D90B82B9 |
---|
005 | 202011300945 |
---|
008 | 201130s1975 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393092267 |
---|
039 | |a20201130094508|bnghiepvu|y20201130093818|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |anyu |
---|
044 | |aeng |
---|
082 | |a330|bM2871|223 |
---|
100 | |aMansfield, Edwin |
---|
245 | |aStudy guide for economics, principles, problems, decisions / |cEdwin Mansfield |
---|
260 | |aNew York : |bNorton, |c1975 |
---|
300 | |a1 online resource (467 pages : illustrations) ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEconomics. |
---|
650 | |aÉconomie politique. |
---|
650 | |aÉconomie politique |xProblèmes et exercices. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073590 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25852_study guide for economics, principles, problems, decisionsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073590
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 M2871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|