DDC
| 004 |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương A2 / Lê Hoài Bắc (biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Trần Minh Khang, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(1): V010817 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(1): V010820 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V010818, V010821-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(5): V010819, V010823-6 |
|
000
| 00794nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3389 |
---|
008 | 071231s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024837|blongtd|y20071231104600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bG431|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tin học đại cương A2 /|cLê Hoài Bắc (biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phương Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Trần Minh Khang,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): V010817 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V010820 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V010818, V010821-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(5): V010819, V010823-6 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010820
|
Q7_Kho Mượn
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 G431
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|