ISBN
| 0721642470 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Greenberg, Leonard H. |
Nhan đề
| Physics with modern applications / Leonard H Greenberg |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia : Saunders, 1978. |
Mô tả vật lý
| xii, 600 pages : illustrations ; 27 cm |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Natuurkunde. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toepassingen. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073982 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25843 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 054E11CC-ADC3-4F34-8936-447AD6CC4DA2 |
---|
005 | 202011271431 |
---|
008 | 201127s1978 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0721642470 |
---|
039 | |a20201127143140|bnghiepvu|y20201127142827|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
082 | |a530|bG7985|223 |
---|
100 | |aGreenberg, Leonard H. |
---|
245 | |aPhysics with modern applications / |cLeonard H Greenberg |
---|
260 | |aPhiladelphia : |bSaunders, |c1978. |
---|
300 | |axii, 600 pages : |billustrations ; |c27 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPhysics. |
---|
650 | |aNatuurkunde. |
---|
650 | |aToepassingen. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073982 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25843_physics with modern applicationsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073982
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 G7985
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào