ISBN
| 9786045891483 |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成. T.2 : Cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Sách tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm + 1 CD |
Tùng thư
| Bộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Giới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nói với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Anh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trác Diễm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074997-5006 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A92E6947-0B1B-4A4E-9278-D80D92225541 |
---|
005 | 202412201147 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045891483|c138000 |
---|
039 | |a20241220114708|bquyennt|c20210617101712|dnghiepvu|y20201127101256|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi |
---|
245 | |aLuyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成.|nT.2 : |bCho người bắt đầu / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aSách tái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a195 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm + |e1 CD |
---|
490 | |aBộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aGiới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nói với nhiều từ ngữ, mẫu câu được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aTiếng Trung 3 + Tiếng Trung 4 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aTô, Anh Hà|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrác Diễm|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074997-5006 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/25838_luyennoitiengtrungquoct.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
075000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
075001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
075002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
075003
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
075004
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
075005
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
075006
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|