ISBN
| 9786045840887 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Khương, Lệ Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuẩn HSK 1 = 标准教程 / Khương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Sách tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. : minh hoạ ; 29 cm + 1CD |
Tóm tắt
| Gồm các bài học ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Lệ Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phong |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 074927-36, 091243-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C984444D-54BF-43F8-956E-5A8D6B1F8063 |
---|
005 | 202412201114 |
---|
008 | 200324s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045840887|c198000 |
---|
039 | |a20241220111451|bquyennt|c20230626111300|dquyennt|y20201126161323|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bK459|223 |
---|
100 | |aKhương, Lệ Bình|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình chuẩn HSK 1 =|b标准教程 / |cKhương Lệ Bình chủ biên; Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aSách tái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2020 |
---|
300 | |a141 tr. : |bminh hoạ ; |c29 cm + |e1CD |
---|
520 | |aGồm các bài học ngữ pháp tiếng Trung được giải thích cặn kẽ, phần ngữ âm được trình bày từ đơn giản đến phức tạp, cùng nhiều hình ảnh minh hoạ và đĩa MP3 kèm theo |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aTiếng Trung 1 + Tiếng Trung 2 |
---|
700 | |aLưu, Lệ Bình|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phong|ebiên soạn |
---|
700 | |aVương, Phương|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 074927-36, 091243-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/25833_giaotrinhchuanhsk1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b139|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
2
|
074928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
6
|
074932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:10-04-2024
|
|
|
7
|
074933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074934
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074935
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:26-09-2024
|
|
|
10
|
074936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 K459
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|