DDC
| 657 |
Nhan đề
| Kế toán tài chính : Cập nhật những thông tin mới nhất về các chuẩn mực kế toán.../ Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn kế toán kiểm toán |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. HCM,2007 |
Mô tả vật lý
| 791 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán-tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(2): V010759, V013770 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(2): V010761, VM000240 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(14): V010756-8, V010760, V010762-5, V013768-9, V013771, VM000237-9 |
|
000
| 00834nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3387 |
---|
005 | 202204200959 |
---|
008 | 071228s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095912|bbacntp|c20180825024835|dlongtd|y20071228151300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bK239|221 |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính :|bCập nhật những thông tin mới nhất về các chuẩn mực kế toán.../|cĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. Bộ môn kế toán kiểm toán |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2007 |
---|
300 | |a791 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
653 | 4|aKế toán|xtài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn kế toán kiểm toán |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): V010759, V013770 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V010761, VM000240 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(14): V010756-8, V010760, V010762-5, V013768-9, V013771, VM000237-9 |
---|
890 | |a18|b618|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010759
|
Q7_Kho Mượn
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010761
|
Q7_Kho Mượn
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K239
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|