ISBN
| 9786045749692 |
DDC
| 346.597 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Kinh doanh bảo hiểm (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2019 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Kinh doanh bảo hiểm, sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019 với những quy định chung và quy định cụ thể về hợp đồng bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, đại lý bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, tài chính, hạch toán kế toán và báo cáo tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm và doanh nghiệp môi giới bảo hiểm có vốn đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh doanh bảo hiểm |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(16): 074737-46, 088397-402 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25823 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E9C9248-7C62-486C-98A2-26817F9F437E |
---|
005 | 202310191444 |
---|
008 | 231019s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045749692|c23000 |
---|
039 | |a20231019144420|bquyennt|c20201126101427|dnghiepvu|y20201126101112|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Kinh doanh bảo hiểm (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2019 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Kinh doanh bảo hiểm, sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019 với những quy định chung và quy định cụ thể về hợp đồng bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, đại lý bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, tài chính, hạch toán kế toán và báo cáo tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm và doanh nghiệp môi giới bảo hiểm có vốn đầu tư |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật Kinh doanh bảo hiểm |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aPháp luật về kinh doanh bảo hiểm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(16): 074737-46, 088397-402 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25823_luatkinhdoanhbaohiemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59708 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|