ISBN
| 9786045738115 |
DDC
| 346.59704 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành) : Luật năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật sở hữu trí tuệ |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074747-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 91177873-C3FA-42D7-BFE4-0EAFA0D98562 |
---|
005 | 202011261005 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738115|c38000 |
---|
039 | |a20201126100542|bnghiepvu|y20201126100323|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật sở hữu trí tuệ (hiện hành) : |bLuật năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074747-56 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25822_luatsohuutrituethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b119|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074752
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074753
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:07-05-2024
|
|
|
8
|
074754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59704 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|