DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Lâm, Minh Triết |
Nhan đề
| Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp :Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (chủ biên), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Nước thải-Xử lý |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phước Dân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V010753 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V010752 |
|
000
| 00978nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2582 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3386 |
---|
005 | 202309301927 |
---|
008 | 071228s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230930192703|bquyennt|c20200612101023|dnghiepvu|y20071228145900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.4|bL298TR|221 |
---|
100 | 1|aLâm, Minh Triết |
---|
245 | 10|aXử lý nước thải đô thị và công nghiệp :Tính toán thiết kế công trình =|bDomestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design /|cLâm Minh Triết (chủ biên), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phước Dân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010753 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010752 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010752
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.4 L298TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010753
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
628.4 L298TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|