ISBN
| 9786049038006 |
DDC
| 340.52597 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Công Bá |
Nhan đề
| Định chế pháp luật & tố tụng triều Nguyễn (1802 - 1885) / Huỳnh Công Bá |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2017 |
Mô tả vật lý
| 619 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về triều Nguyễn và hoạt động lập pháp dưới triều Nguyễn ở Việt Nam. Trình bày nội dung định chế về hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, tố tụng trong pháp luật triều Nguyễn (1802 - 1885) |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Triều Nguyễn |
Thuật ngữ chủ đề
| 1802-1885 |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074688-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25817 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C02EB43-9D97-43A3-8F1B-C2CD4369FD3E |
---|
005 | 202011260840 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049038006|c280000 |
---|
039 | |a20201126084039|bnghiepvu|y20201126083840|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.52597|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Công Bá|cTS. |
---|
245 | |aĐịnh chế pháp luật & tố tụng triều Nguyễn (1802 - 1885) / |cHuỳnh Công Bá |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Thuận Hoá, |c2017 |
---|
300 | |a619 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 597-607 |
---|
520 | |aTổng quan về triều Nguyễn và hoạt động lập pháp dưới triều Nguyễn ở Việt Nam. Trình bày nội dung định chế về hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, tố tụng trong pháp luật triều Nguyễn (1802 - 1885) |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aTriều Nguyễn |
---|
650 | |a1802-1885 |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aNhập môn ngành luật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074688-97 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25817_dinhchephapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b46|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.52597 H987
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|