ISBN
| 9786049738920 |
DDC
| 342.59707 |
Tác giả CN
| Cao, Minh Vũ |
Nhan đề
| Văn bản quy phạm pháp luật tài liệu học tập luật hành chính Việt Nam. Tập 2 / Cao Minh Vũ, Nguyễn Thị Nhàn, Nguyễn Nhật Khanh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2019 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nhật Khanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074637-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E821A0D8-F291-4349-8D7C-5F7D5F0E930A |
---|
005 | 202204150845 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049738920|c75000 |
---|
039 | |a20220415084536|bbacntp|c20201125144254|dnghiepvu|y20201125142126|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59707|bC235|223 |
---|
100 | |aCao, Minh Vũ |
---|
245 | |aVăn bản quy phạm pháp luật tài liệu học tập luật hành chính Việt Nam. |nTập 2 / |cCao Minh Vũ, Nguyễn Thị Nhàn, Nguyễn Nhật Khanh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThanh niên, |c2019 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nhàn|cThS. GVC |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Khanh|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074637-46 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25812_vanbanquiphamphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
074645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59707 C235
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|