|
000
| 00824nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2581 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3385 |
---|
008 | 071228s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024834|blongtd|y20071228144300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.4|bN5769|221 |
---|
245 | 00|aNhập môn tài chính tiền tệ /|cSử Đình Thành (đồng chủ biên),... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a570 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 1|aSử, Đình Thành,|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Minh Hằng,|eĐồng chủ biên,... |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính nhà nước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(20): V010766-75, V013110-9 |
---|
890 | |a20|b628|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:30-10-2024
|
|
|
2
|
V010767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|