ISBN
| 9786048900373 |
DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Giáo trình những quy định chung về luật dân sự / Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang chủ biên, Đỗ Văn Đại... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2020 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái luận pháp luật dân sự Việt Nam; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; giao dịch dân sự; thời hạn và thời hiệu |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Chế, Mỹ Phương Đài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Bích Hằng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(40): 074477-96, 094908-27 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 987ECE58-5743-4828-B96B-B814941E4F6F |
---|
005 | 202411140851 |
---|
008 | 241114s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048900373|c77000 |
---|
039 | |a20241114085138|bquyennt|c20220415084457|dbacntp|y20201123145941|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a349.597|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình những quy định chung về luật dân sự / |cChế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang chủ biên, Đỗ Văn Đại... |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a406 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 398-406 |
---|
520 | |aTrình bày khái luận pháp luật dân sự Việt Nam; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; giao dịch dân sự; thời hạn và thời hiệu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLuật Dân sự (HP2) |
---|
700 | |aChế, Mỹ Phương Đài|cThS.GVC.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Quang|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Đại|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Minh Hùng|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Bích Hằng|cTS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(40): 074477-96, 094908-27 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25800_giaotrinhnhungquydinhchungveluatdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b717|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:11-04-2024
|
|
|
8
|
074484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
10
|
074486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|