DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Tạ, Minh Châu |
Nhan đề
| Giáo trình tin học quản lý : Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Tạ Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Microsoft Access |
Từ khóa tự do
| Tin học quản lý |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC_GT(1): V010635 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(9): V010631, V010633-4, V010637-8, V015410-1, VM001613-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(4): V010630, V010632, V010636, V010639 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V015412 |
|
000
| 00780nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3384 |
---|
008 | 071228s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024833|blongtd|y20071228101200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bT252C|221 |
---|
100 | 1|aTạ, Minh Châu |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học quản lý :|bQuản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft access : Dành cho sinh viên các ngành kinh tế /|cTạ Minh Châu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMicrosoft Access |
---|
653 | 4|aTin học quản lý |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn tin học quản lý |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC_GT|j(1): V010635 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(9): V010631, V010633-4, V010637-8, V015410-1, VM001613-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(4): V010630, V010632, V010636, V010639 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V015412 |
---|
890 | |a15|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010631
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010633
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010634
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010635
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010637
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010638
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 T252C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|