|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCEBF5B8-B599-4DC7-A350-60F56285E7D6 |
---|
005 | 202411131418 |
---|
008 | 241113s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048952143|c87000 |
---|
039 | |a20241113141900|bquyennt|c20201123114126|dnghiepvu|y20201123113719|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.16|bL9268|223 |
---|
245 | |aLuật hôn nhân và gia đình : |bSách tình huống : Bình luận bản án / |cLê Vĩnh Châu chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a491 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 476-491 |
---|
520 | |aTrình bày về kết hôn, hủy kết hôn trái pháp luật và không công nhận quan hệ vợ chồng; quan hệ pháp luật giữa vợ và chồng; quan hệ giữa cha mẹ và con, ông bà và cháu... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aSách tình huống |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLuật Hôn nhân và gia đình |
---|
700 | |aTrần, Thị Hương|cThS. |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Đại|cPGS.TS. |
---|
700 | |aLê, Vĩnh Châu|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Thị Mận|cThS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 074407-16, 094758-67 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25793_luathonnhangiadinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:24-08-2024
|
|
|
9
|
074415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|