DDC
| 346.043 095 97 |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn môn học luật đất đai / Phạm Văn Võ (chủ biên),... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Thanh niên,2007 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai-Tài liệu hướng dẫn |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Quân |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Quốc Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Võ, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V010654, V010656-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(8): V010650-3, V010655, V010659, V015142, V015145 |
|
000
| 00865nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2579 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3383 |
---|
005 | 202003040916 |
---|
008 | 071228s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304091614|bquyennt|c20180825024833|dlongtd|y20071228081000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.043 095 97|bT1291|221 |
---|
245 | 00|aTài liệu hướng dẫn môn học luật đất đai /|cPhạm Văn Võ (chủ biên),... |
---|
260 | |aHà Nội. :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a467 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đất đai|vTài liệu hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
700 | 1|aĐặng, Anh Quân |
---|
700 | 1|aLưu, Quốc Thái |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Cam |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Oanh |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Võ,|eChủ biên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Luật thương mại. Bô môn Luật đất đai & môi trường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V010654, V010656-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(8): V010650-3, V010655, V010659, V015142, V015145 |
---|
890 | |a12|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010652
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010653
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010654
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010656
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010657
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010658
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|