|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25780 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0C863F29-3CB3-44B2-B4ED-C7A6EE59B8CD |
---|
005 | 202011211624 |
---|
008 | 191223s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201121162452|btainguyendientu|c20201121162321|dtainguyendientu|y20201121161911|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.07|bB6621|223 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThông tư Số : 17/2016/TT-BXD ngày 30 tháng 6 năm 2016 : |bHướng dẫn về năng lực của tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Xây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a48 tr. |
---|
650 | |aHoạt động xây dựng|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam|xNăng lực cá nhân |
---|
650 | |aHoạt động xây dựng|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam|xNăng lực tổ chức |
---|
650 | |aThông tư 03/2016/TT-BXD|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam|xHướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
692 | |aXây dựng nhập môn (Introduction to Civil Engineering) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào