|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25779 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E732AD0E-22A3-44A9-84ED-F385A12A82B8 |
---|
005 | 202103310858 |
---|
008 | 191223s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210331085805|bTAINGUYENDIENTU|c20210331085746|dTAINGUYENDIENTU|y20201121153632|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.07|bB6621|223 |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aThông tư số: 03/2016/TT-BXD : |bQuy định về phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng trong quản lý hoạt động đầu tư xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Xây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a43 tr. |
---|
650 | |aPhân cấp công trình|xVăn bản pháp quy|xQuy định|zViệt Nam |
---|
650 | |aThông tư 03/2016/TT-BXD|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam |
---|
650 | |aĐầu tư xây dựng|xVăn bản pháp quy|zViệt Nam|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật Xây dựng |
---|
692 | |aLuật xây dựng và an toàn lao động (Construction Laws and Work Safety) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào